- Từ điển Viết tắt
Xem thêm các từ khác
-
HMIDPC
Hazardous Material Inventory Database personal computer -
HMIE
Her Majesty\'s Inspectorate of Education -
HMIG
Hazardous Materials Identification Guide -
HMII
HMI INDUSTRIES, INC -
HMIL
HERITAGE MINES LTD. -
HMIM
Her Majesty\'s Inspectorate of Mines -
HMIMS
Hazardous Materials Incident Management System -
HMIN
Hazardous Material Inventory Histoplasmin HUNGRY MINDS, INC. -
HMIO
Haitian Migration Interdiction Operation -
HMIP
Her Majesty\'s Inspectorate of Pollution -
HMIP-1alpha
Human macrophage inflammatory protein-1alpha -
HMIPI
HER MAJESTY\'S INDUSTRIAL POLLUTION INSPECTORATE -
HMIRC
Hazardous Materials Information Review Commission -
HMIS
Hazardous Material Information System Hazardous Materials Information System Hazardous Materials Identification System Health Management Information System... -
HMIWC
Human mercurial insensitive water channel -
HMIWI
Hospital/medical/infectious Waste Incineration Hospital/medical/infectious waste incinerators -
HMIX
Hazardous Materials Information Exchange Hazardous Material Information Exchange Henkels and McCoy -
HMJX
Helm Financial Corporation - also HATX, HELX, HEQX, HJVX, HLCX, HLGX, HLLX, HLMX and AKMX -
HMK
High molecular weight kininogen - also hmw, hmwk, hk, H-kininogen, HMrK and HKg -
HMKAF
HIMATISINGKA SEIDE LTD.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.