- Từ điển Viết tắt
HMLF
Xem thêm các từ khác
-
HMLH1
Human mutL homologue 1 Human MLH1 Human MutL homolog 1 -
HMLIF
HAMILTON ISLAND LTD. -
HMLK
HEMLOCK FEDERAL FINANCIAL CORP. -
HMLM
HOME LINK CORP. -
HMLN
HAMLIN BANK and TRUST CO. -
HMLOQ
HALO INDUSTRIES, INC. -
HMLP
Heuristic molecular lipophilicity potential High Speed Multi-Layer Protocol -
HMLSH
HAY MEMORIAL LIBRARY OF SACKETS HARBOR -
HMM
Hidden Markov Model HUMMER Hazardous materials management - also Haz Mat Manage Heavy meromyosin H-meromyosin Hexamethylmelamine - also hemel and hxm Hidden... -
HMME
Henderson mixed model equations Hematoporphyrin monomethyl ether -
HMMECs
Human mucosal microvascular endothelial cells -
HMML
HARVEY-MITCHELL MEMORIAL LIBRARY -
HMMOG
Holy Mary Mother of god -
HMMP
HyperMedia Management Protocol Hazardous materials management plan Hyper-Media Management Protocol Hazardous Material Management Plan -
HMMPL
HUSSEY-MAYFIELD MEMORIAL PUBLIC LIBRARY -
HMMR
Human DNA mismatch repair -
HMMRSS
Helmet Mounted Mission Rehearsal Simulation System -
HMMS
Hellfire modular missile system Hidden Markov Models - also HMM Horace Mann Middle School Hanford Materials Management System HyperMedia Management Schema... -
HMMT
How many more times -
HMMU
Hardware Memory Management Unit
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.