- Từ điển Viết tắt
HMPMM
Xem thêm các từ khác
-
HMPR
HAMPTON ROADS BANKSHARES, INC. Hypervariable multiple promoter region -
HMPS
Herbal medicinal products - also HMP Hereditary mixed polyposis syndrome Hexose monophosphate shunt - also HMP and HMS -
HMPSA
Hot-melt pressure-sensitive adhesive -
HMPT
Hazardous materials packaging and transportation Human Factors, Manpower, Personnel and Training -
HMPU
High Performance Microprocessor Unit -
HMPV
Human metapneumovirus -
HMPYF
HUMPTY\'S RESTAURANTS INTERNATIONAL INC. -
HMQ
Health Measurement Questionnaire HI/MBR Query Health Management Quarterly -
HMQC
Heteronuclear multiple quantum coherence Heteronuclear multiple quantum correlation -
HMR
Hazardous Materials Regulations HYDRO-MARINE Hazardous material regulations Hazardous Material Regulation Hardware Maintenance Request Himpunan Mahasiswa... -
HMRB
Hazardous Materials Regulations Board HELPMATE ROBOTICS, INC. -
HMRI
Her Majesty\'s Railway Inspectorate Hyundai Maritime Research Institute Hospital Medical Records Institute HUMATE RESOURCES, INC. -
HMRL
HANSON-MCCOOK REGIONAL LIBRARY -
HMRS
High Mobility Rocket System High-Mass Resolutions Spectrometer Highway Maintenance Radio Service -
HMRT
Hazardous material response team -
HMRZF
HENNES and MAURITZ -
HMS
History Memory System Harvard Medical School Highway Mobile Source Hanford Meteorological Station Hanford meteorology surveys Hairless mouse skin Hall... -
HMS/D
Helmet Mounted Sight/Designator -
HMS/DS
Helmet mounted sight/display system -
HMS/TRAC
Hydrogen Mixing Study/Transient Reactor Analysis Code
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.