- Từ điển Viết tắt
HMSL
Xem thêm các từ khác
-
HMSN-I
Hereditary motor and sensory neuropathy type I - also HMSNI -
HMSNF
HAMMERSON PLC -
HMSNI
Hereditary motor and sensory neuropathy type I - also HMSN-I -
HMSNL
Hereditary motor and sensory neuropathy-Lom -
HMSO
Her Majesty\'s Stationery Office Hazardous Materials Storage Ordinance HER MAJESTY\'S STATIONARY OFFICE His Majesty\'s Stationery Office -
HMSR
HEMASURE, INC. Hazardous Material Shipment Record -
HMSS
Helmet Mounted Symbology System Helmet Mounted Sighting System -
HMSST
Hydrogen mitigation system source term -
HMST
Hazardous Materials Summary Table -
HMSV
HOMESERVICES.COM INC. -
HMSY
HEALTH MANAGEMENT SYSTEMS, INC. HMS Holdings Corp -
HMT
HER MAJESTY\'S TREASURY HMT Hazardous materials table Hazardous materials transportation Here\'s My Try Hazardous materials technician Helmet-Mounted Tracker... -
HMT-IIA
Human metallothionein-IIA -
HMT/D
Helmet-Mounted Tracker and Display -
HMTA
Hazardous Materials Transportation Act Hazardous Material Transportation Act Hexamethylenetetramine - also HMT -
HMTC
Hazardous Materials Technical Center HOMASOTE CO. Human medullary thyroid carcinoma -
HMTE
HOMETEACH.COM, INC. -
HMTF
Hazardous Materials Transfer Form -
HMTH1
Human MTH1 -
HMTIIA
Human metallothionein IIA
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.