- Từ điển Viết tắt
HMTRI
Xem thêm các từ khác
-
HMTT
HMT TECHNOLOGY CORP. Hyperemic mean transit time -
HMTTS
Hazardous Materials Transportation Tracking System -
HMTUSA
Hazardous Materials Transportation Uniform Safety Act -
HMT^C
HOST MARRIOTT CORP NEW - also HMT^E -
HMT^E
HOST MARRIOTT CORP NEW - also HMT^C -
HMTase
H3 methyltransferase Histone methyltransferase -
HMTases
Histone methyltransferases - also HMTs -
HMTs
Histone methyltransferases - also HMTases -
HMU
Height Monitoring Unit Hazardous material unit Helmet mounted unit Hydraulic Mechanical Unit Hydroxymethyluracil Hydromechanical unit -
HMUPHMO
HI Master Update HMO -
HMUX
Hybrid MUltipleXer - also H-MUX -
HMV
Hydrogen Manual Valve High Mobility Vehicle Home mechanical ventilation -
HMVEC
Human dermal microvascular endothelial cell - also HDMEC and HDMVEC Human microvascular endothelial cell - also HMEC Human dermal microvascular endothelial... -
HMVEC-L
Human lung microvascular endothelial cells - also HLMVEC -
HMVECs
Human dermal microvascular endothelial cells - also HDMEC, HDMECs, HMEC, HMVEC, HMECs, HDMVEC and HDMVECs Human pulmonary microvascular endothelial cells... -
HMVK
Hydroxymethylvinyl ketone -
HMVPF
HMV MEDIA GROUP PLC -
HMVS
Helmet-Mounted Vision System -
HMW-BCGF
High molecular weight B cell growth factor High molecular weight BCGF -
HMW-Fg
High molecular weight fibrinogen
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.