- Từ điển Viết tắt
HNF1
Xem thêm các từ khác
-
HNF1alpha
Hepatocyte nuclear factor 1alpha -
HNF1beta
Hepatocyte nuclear factor 1beta -
HNF3
Hepatocyte nuclear factor 3 - also HNF-3 Hepatic nuclear factor 3 - also HNF-3 -
HNF3beta
Hepatocyte nuclear factor 3beta -
HNF4
Hepatocyte nuclear factor 4 - also HNF-4 Hepatic nuclear factor 4 -
HNF4A
Hepatocyte nuclear factor-4alpha - also HNF-4alpha -
HNF4alpha
Hepatic nuclear factor 4alpha Hepatocyte nuclear factor 4alpha -
HNFHF
HUA NAN FINANCIAL HOLDING CO., LTD. -
HNFSA
HANOVER FOODS CORP. -
HNFs
Hepatocyte nuclear factors - also HNF -
HNG
Hawaii National Guard Hinge Human nasal gland Hanging Horny Net Geek Human neurogranin gene -
HNGF
Human nerve growth factor Human NGF -
HNGOF
HONGO CO. LTD. -
HNGR
HANGAR -
HNGYF
HIGH ENERGY VENTURES INC. -
HNH
IATA code for Hoonah Airport, Hoonah, Alaska, United States -
HNHE2
Human NHE2 -
HNHPF
HON HAI PRECISION INDUSTRY CO., LTD. -
HNI
Heinz Nixdorf Institut High negative interference Hierarchical Network Interface Home Network Identity HON INDUSTRIES Inc. Human Nutrition Institute -
HNIC
Head Nurse In Charge Head nigger in charge
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.