- Từ điển Viết tắt
HNL
- HENLEY
- Helium-neon laser
- Histiocytic necrotizing lymphadenitis
- Honduras Lempira
- Hydroxynitrile lyase
- Holified National Laboratory
- Human neutrophil lipocalin
- IATA code for Honolulu International Airport, Honolulu, Hawaii, United States
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
HNLC
High nutrient-low chlorophyll High Nutrient, Low Chlorophyll Hawaii Networked Learning Communities -
HNLGY
HANG LUNG GROUP LTD -
HNLI
Human natural leukocyte interferon -
HNLYY
HENLYS GROUP PLC. -
HNM
IATA code for Hana Airport, Hana, Hawaii, United States -
HNMC
Hycanthone N-methylcarbamate -
HNMIF
HANMI VENTURE CAPITAL CORP. -
HNMT
Histamine N-methyltransferase - also HMT -
HNN
HUERLIMANN Haemorrhagic nephrosonephritis Hydrocephalus News Notes Hemorrhagic nephrosonephritis Hopfield neural network -
HNNS
HEALTH AND NUTRITION SYSTEMS INTERNATIONAL, INC. -
HNO
HINO -
HNOS
Home NetWork Operating System -
HNP-1
Human alpha-defensin-1 Human neutrophil peptide-1 -
HNPA
Home Numbering Plan Area -
HNPCC
Hereditary nonpolyposis colorectal cancers - also HNPCCs -
HNPCCs
Hereditary nonpolyposis colorectal cancers - also HNPCC -
HNPCs
Human neural progenitor cells -
HNPE
Human non-pigmented ciliary epithelial -
HNPF
Hallam Nuclear Power Facility -
HNPL
HAMILTON NORTH PUBLIC LIBRARY HARDIN NORTHERN PUBLIC LIBRARY
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.