- Từ điển Viết tắt
HO-NEF
Xem thêm các từ khác
-
HO-W
Hydrographic Office Washington, DC -
HO1
Heme oxygenase 1 -
HO2
Heme oxygenase-2 - also HO-2 -
HO2S
Heated Oxygen Sensor -
HO342
Hoechst 33342 - also HO, H33342, H342 and Hst -
HOA
Home Owners\' Association Hand-off auto Hand osteoarthritis Hand/off/automatic Hand-Off-Auto switch Head of Operating Administration Heads of Agencies... -
HOAM
Home observation assessment method -
HOAP
HP1/ORC-associated protein Humanoid for Open Architecture Platform -
HOAS
Hold On A Second Higher-order aberrations Home and Older Adults\' Services -
HOAT
Human organic anion transporter -
HOAT1
Human isoform of OAT1 Human organic anion transporter 1 -
HOAT4
Human organic anion transporter 4 -
HOATs
Human organic anion transporters -
HOB
Height Of Burst HOBART - also H Head of bed High-Order Byte High-Order Bit Head of the bed House office building Head Of Bus Human osteoblast-like Heater... -
HOBA
High Off-Boresight Angle -
HOBC
High Output Ballast Cleaner -
HOBIT
Human osteoblast-like initial transfectant -
HOBR
Hordeum brachyantherum Hypobromous acid -
HOBs
Human osteoblast-like cells - also hOB and HOS High Off-Boresight System Human osteoblasts - also hOB -
HOC
HONAN CRANE Halogenated organic compound Halogenated organic carbons Hydrophobic organic compounds - also HOCs Hazardous Organic Constituents Halogenated...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.