- Từ điển Viết tắt
HOCD
Xem thêm các từ khác
-
HOCFF
HOCHTIEF AG -
HOCG
HOSC Operational Coordination Group HOSC Operations Control Group -
HOCI
Hypochlorous acid - also HOCl and HClO -
HOCK
HAZEL ORME COMMUNITY KINDERGARTEN -
HOCM
Head of Contract Management Hypertrophic cardiomyopathy - also hcm, hc, HCMP and HTCM High-osmolality contrast media - also HOM Hypertrophic obstructive... -
HOCNET
Human Intelligence Operational Communications Network -
HOCPF
HOYA CORP. -
HOCR
HOSC Operation Control Room -
HOCSR
Host/oceanic computer system replacement -
HOCT1
Human organic cation transporter 1 -
HOCU
Hoegh Container Lines -
HOCX
Head-On Collision Line -
HOCl
Hypochloric acid Hypochlorous acid - also HOCI and HClO Hypochlorite Hypochlorus acid -
HOCl/OCl-
Hypochlorous acid/hypochlorite -
HOCs
Hydrophobic organic chemicals Hydrophobic organic compounds - also HOC Harmonic-oscillator coherent states Hydrophobic organic contaminants -
HODE
Hydroxyoctadecadienoic acids - also HODEs Hydroxyoctadecadienoic acid -
HODEs
Hydroxyoctadecadienoic acids - also HODE -
HODI
Holodiscus discolor -
HODaR
Health Outcomes Data Repository -
HOE
Holographic Optical Element Holographic Optical Elements Homing Overlay Experiment Head Of Engineering Hoechst 33258 - also HO, H33258, H258 and Ht IATA...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.