- Từ điển Viết tắt
HOHO
Xem thêm các từ khác
-
HOHPL
HASTINGS-ON-HUDSON PUBLIC LIBRARY -
HOHRF
HOHRIN CO. -
HOI
Handbook of Operating Instructions Head-out water immersion - also HWI and HOWI Home Owner\'s Insurance Halo Orbit Insertion Hypomelanosis of Ito - also... -
HOIC
Hold On, I\'m Coming -
HOIL
HARPSWELL - ORRS ISLAND LIBRARY -
HOIS
Hostile Intelligence Services Hostile Intelligence Service - also HIS -
HOJ
Home On Jam Home-On-Jam -
HOJU
Hordeum jubatum -
HOK
HOKUETSU KOGYO Human oral keratinocyte Hokkaido Human oral keratinocytes -
HOKCY
HONG KONG and CHINA GAS CO., LTD. -
HOKN
Horizontal optokinetic nystagmus -
HOKPP
Hypokalemic periodic paralysis - also hypoPP, HoPP, HPP and hypoKPP -
HOKR
Horizontal optokinetic response Horizontal optokinetic reflex -
HOKU
Hoku Scientific, Inc. -
HOKX
Occidental Chemical Corporation - also OCCX, DAX, HCPX and OLAU Hooker Chemical -
HOL
High Order Language HOLMAN HOLLANDER Holiday - also H Higher Order Language Head Of Line High-Order Language High Order Logic Higher Order Logic -
HOLA
Holcus lanatus Housing Overseas Living Allowance HOLCO MORTGAGE ACCEPTANCE CORP. 1 Home Owners¡¦ Loan Act -
HOLAB
Home Office Laboratory form -
HOLAP
Hybrid OnLine Analytical Processing Hybrid On-Line OnLine Analytical Processing Hybrid OLAP -
HOLAS
Hands On Collective And Stick
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.