- Từ điển Viết tắt
HONOY
Xem thêm các từ khác
-
HONTE
HONAT BANCORP, INC. -
HONX
Honeymead Products Company -
HOO
HOOS VOEGELE GLACIER WATER SERVICES, INC. -
HOOB
HOLOBEAM, INC -
HOOC
HOUSTON OPERATING CO. -
HOOD
Hierarchical Object Oriented Design Hierarchical Object Oriented Design Method Hereditary osteoonychodysplasia Hierarchical Object-Oriented Design -
HOODO
H.P. HOOD INC. -
HOOH
Home Office Overhead -
HOOK
REDHOOK ALE BREWERY, INC. -
HOOP
Health Outcome-oriented Problem SURE SHOT INTERNATIONAL, INC. Hydrogen out-of-plane -
HOOPS
Hierarchical Object-Oriented Programming System Hierarchical Object Oriented Picture System Hierachical Object Orientated Picture Hierarchical Object Orientated... -
HOOV
HOOVER\'S, INC. -
HOOYF
HOODOO HYDROCARBONS LTD. -
HOP
Homecast Open Protocol High Output Paraffin Hydroxydaunomycin, oncovin, prednisone Head Of Projects High Order Position HYBRID OPERATING SYSTEM Hamster... -
HOP-1
Human osteogenic protein-1 -
HOPA
High Output Paraffin Actuator Homopantothenic acid Hopantenate Hamster oocyte penetration assay -
HOPC
High osmotic pressure chromatography HYDRO OPTICS, INC. Hydrology Observation Panel for Climate -
HOPD
Home Office Prison Department -
HOPE
Halley Optical Probe Experiment Honckenya peploides Heart Outcomes and Prevention Evaluation Heart Outcomes Prevention Evaluation Homeownership and Opportunity... -
HOPES
HIV Overview of Problems-Evaluation System HORIZONTAL PROJECT FOR EVALUATION OF SAFETY
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.