- Từ điển Viết tắt
HPALF
Xem thêm các từ khác
-
HPAN
High Performance ARC Network -
HPAP
Human placental alkaline phosphatase - also hPLAP HAMPDEN PAPERS, INC Human prostatic acid phosphatase -
HPAR
Hospice and Palliative Alternative Recertification Health physics anomaly reporting -
HPAS
Home Purchase Assistance Scheme High-Pressure Air System Human platelet antigens - also HPA Human platelet alloantigens - also HPA Hyperphenylalaninemias... -
HPASMC
Human pulmonary artery smooth muscle cells - also HPASMCs -
HPASMCs
Human pulmonary artery smooth muscle cells - also HPASMC -
HPASP
Human pancreas-specific protein -
HPAT
Hypothalamus-pituitary-adrenal-thymus -
HPAX
Hammermill Paper Company, International Paper Company -
HPAX-P2
Human placental antigen X-P2 -
HPB
Health Protection Branch High Ping Bastard Hancock porcine bioprosthesis Historical Payment Basis Hanford Proposal Board Hypophyseal portal blood Hydroxypropyl-beta-cyclodextrin... -
HPBC
HOME PORT BANCORP, INC. -
HPBCD
Hydroxypropyl-beta-cyclodextrin - also HP-beta-CD, HPCD, HPbetaCD, HP-beta-CyD and HPB -
HPBESES
Hyde Park Blvd Elementary SchoolIdyllwild Elementary School -
HPBGA
High-Performance Ball Grid Array -
HPBID
Host Processor/Bus Interface Dedicated -
HPBIDS
Hewlett Packard Broadband Internet Delivery System - also HP BIDS -
HPBIG
Host Processor/Bus Interface Global -
HPBL
Human peripheral blood leukocytes - also hu-PBL Human peripheral blood lymphocytes - also HuPBL, HPBLs, hu-PBL, Hu-PBLs and HuPBLs Human peripheral blood... -
HPBLs
Human peripheral blood lymphocytes - also HPBL, HuPBL, hu-PBL, Hu-PBLs and HuPBLs
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.