- Từ điển Viết tắt
HPEPT1
Xem thêm các từ khác
-
HPER1
Human PER1 -
HPERB
Hawaii Public Employment Relations Board -
HPERU
Health Policy and Economic Research Unit -
HPES
Hancock Park Elementary School Highland Pacific Elementary School Human Performance Evaluation System Hayward Project Elementary School Hollywood Park... -
HPET
High performance engineering thermoplastic High Precision Event Timer -
HPETE
Hydroperoxyeicosatetraenoic acid -
HPETEs
Hydroperoxyeicosatetraenoic acids -
HPF
Hazardous Processing Facility Highest Possible Frequency High Performance FORTRAN Horizontal Processing Facility Heat Pipe Furnace High Power Factor High... -
HPF3
Human parainfluenza virus type 3 - also HPIV3 and HPIV-3 -
HPF4
Human platelet factor 4 -
HPFA
High-performance frontal analysis -
HPFA/CE
High-performance frontal analysis/capillary -
HPFB
Health Products and Food Branch -
HPFBs
Human peritoneal fibroblasts -
HPFC
Hemolytic plaque forming cells -
HPFCR
Health physics field change request -
HPFD
High-Pressure Fuel Duct -
HPFH
Hereditary persistence of fetal haemoglobin Hereditary persistence of fetal hemoglobin Hereditary Persistence of Foetal Haemoglobin -
HPFL
High-Performance Fuels Laboratory High Power Fiber Laser High pressure fire loop High Performance Fuel Laboratory HYDE PARK FREE LIBRARY HOLLAND PATENT... -
HPFOTD
High-Power Fiber Optic Towed Decoy
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.