- Từ điển Viết tắt
HPII
Xem thêm các từ khác
-
HPIIS
High Performance International Internet Services -
HPIL
Hewlett Packard Interface Loop -
HPIN
High-grade prostatic intraepithelial neoplasia - also HGPIN and HG-PIN -
HPIP
High-pressure inspection pump -
HPIR
Heat Pipe Radiator -
HPIS
High-pressure injection system HIV protease inhibitors -
HPIV
Holographic particle image velocimetry Human parainfluenza viruses - also HPIVs Human parainfluenza virus -
HPIV-1
Human parainfluenza virus type 1 - also hPIV1 -
HPIV-2
Human parainfluenza virus type 2 - also HPIV2 -
HPIV-3
Human parainfluenza virus 3 - also HPIV3 Human parainfluenza virus type 3 - also HPIV3 and HPF3 -
HPIV1
Human parainfluenza virus type 1 - also hPIV-1 -
HPIV2
Human parainfluenza virus type 2 - also HPIV-2 -
HPIV3
Human parainfluenza virus 3 - also HPIV-3 Human parainfluenza virus type 3 - also HPIV-3 and HPF3 Human PIV3 -
HPIVs
Human parainfluenza viruses - also HPIV -
HPIX
Hematoporphyrin IX - also HP HIMONT USA, Inc., Besell USA, Inc. -
HPJX
Helm-Pacific Leasing -
HPK
Histidine protein kinase - also HK Hematopoietic progenitor kinase HOLLYWOOD PARK, INC. Human plasma kallikrein - also HuPK -
HPK1
Hematopoietic progenitor kinase 1 -
HPKB
High Performance Knowledge Base -
HPKS
Highfields Preparatory and Kindergarten School Histidine protein kinases
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.