- Từ điển Viết tắt
HPRL
- Human PRL
- Hyperprolactinemia - also hyperPRL and HP
- Human prolactin - also HPr
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
HPRLR
Human prolactin receptor -
HPRMS
Healthcare Public Relations and Marketing Society of Greater New York -
HPRP
Human prion protein - also huPrP Health Professional Recovery Program Human Potential Research Project -
HPRS
Health physics records storage HYDRAULIC PRESS BRICK CO. High pressure recirculation system -
HPRT
HEARTPORT, INC. Hydraulic power recovery turbine Hypoxanthine phosphoribosyltransferase - also hpt Hypoxanthine-guanine phosphoribosyl transferase gene... -
HPRT-
Hypoxanthine phosphoribosyltransferase-deficient -
HPRTs
Hypoxanthine phosphoribosyltransferases -
HPRU
Handicapped Persons Research Unit -
HPRV
Hydrogen Pressure Relief Valve -
HPRW
High-pressure raw water -
HPS
Hydraulic Power System Health Physics Society High Pressure Sodium High Performance System Habib Public School HAINSWORTH PRIMARY SCHOOL Hambledon Public... -
HPS-2
Hermansky-Pudlak syndrome type 2 -
HPS/aBS
Hyperprostaglandin E syndrome/antenatal Bartter -
HPSA
Haryana Punjabi Sahitya Academy Health professional shortage area Helicobacter pylori stool antigen Helicobacter pylori stool antigen test Highly Parallel... -
HPSAM
H-point standard additions method H-point standard addition method -
HPSAP
Heme protein spectra analysis program -
HPSAs
Health professional shortage areas - also HPSA -
HPSB
High Performance Serial Bus High-Performance Serial Bus -
HPSC
Honors Program Student Council High Performance Super Computer High-Performance Scalable Computing -
HPSCI
House Permanent Select Committee on Intelligence
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.