- Từ điển Viết tắt
HPSRM
Xem thêm các từ khác
-
HPSS
High-Performance Storage System High Performance Storage System High Pressure Single Spool -
HPSSC
Health Physics Society Standards Committee -
HPSTI
Human pancreatic secretory trypsin inhibitor -
HPSW
High-pressure service water -
HPSY
HIPSTYLE.COM, INC. -
HPT-JT
Hyperparathyroidism-jaw tumor syndrome Hyperparathyroidism-jaw tumor Hyperparathyroidism-jaw tumour syndrome Hyperparathyroidism-jaw tumour -
HPTA
Hepatopoietin A -
HPTACCS
High Pressure Turbine Active Clearance Control System -
HPTB
HIGH POINT BANK CORP. -
HPTC
High-Performance and Technical Computing Human renal proximal tubular cells Human proximal tubular cells Hydrostatic pressure test certification -
HPTD
High Point Thomasville and Denton Railroad -
HPTE
High Precision Tracking Experiment 2.High-Performance Turbine Engine -
HPTFs
Human patellar tendon fibroblasts -
HPTH
Human parathyroid hormone - also h-PTH Human parathyrin Hyperparathyroidism - also HPT, HP and HPP Human PTH -
HPTHrP
Human parathyroid hormone-related peptide Human parathyroid hormone-related protein Human PTHrP -
HPTI
HAMPTON INDUSTRIES, INC. -
HPTII
Hygromycin phosphotransferase II -
HPTL
High-Payoff Target List High Payoff Target List -
HPTLC
High-performance thin-layer chromatography High-performance thin-layer chromatographic High-performance TLC -
HPTM
Horizontal pull test machine
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.