- Từ điển Viết tắt
HPTS
- High Performance Transaction Systems
- Health Policy Tracking Service
- High Power Transmit System
- Heat pain thresholds
- High-performance third stage
- High Pressure Turbine Stator
- Hormonal pregnancy tests
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
HPTTG
Human pituitary tumor transforming gene -
HPTU
Highway Pipeline -
HPT^B
HOSPITALITY PPTYS TR -
HPU
Hydraulic Pumping Unit Hawaii Pacific University Hydraulic Power Units Hydraulic Power Unit High Priority Unit Hospital Planning Unit Hydrothermal processing... -
HPUG
High Pressure Variable Geometry -
HPUX
Hewlett-Packard Unix - also HP-UX and HP/UX Hewlett Packard UniX - also HP-UX -
HPV
Human papillomavirus - also hp and HPVs Hepatic portal vein High Priority Violator Hypoxic pulmonary vasoconstriction - also HPVC High Pressure Valve High... -
HPV-1
HPV type 1 Human papillomavirus type 1 - also HPV1 -
HPV-11
Human papillomavirus type 11 - also HPV11 HPV type 11 - also HPV11 -
HPV-16
HPV type 16 - also HPV16 Human papillomavirus strain 16 Human papillomavirus types 16 Human papillomavirus 16 - also HPV16 and HPV Human papillomavirus... -
HPV-18
HPV type 18 - also HPV18 Human papillomavirus type 18 - also HPV18 -
HPV-1a
Human papillomavirus type 1a -
HPV-31
Human papillomavirus type 31 - also HPV31 -
HPV-33
Human papillomavirus type 33 - also HPV33 -
HPV-5
Human papillomavirus type 5 - also HPV5 -
HPV-6
HPV type 6 - also HPV6 Human papillomavirus type 6 - also HPV6 -
HPV-60
Human papillomavirus type 60 -
HPV-6b
Human papillomavirus type 6b - also HPV6b -
HPV-8
Human papillomavirus type 8 - also HPV8 -
HPV-B19
Human parvovirus B19 - also hpv and HPVB19
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.