- Từ điển Viết tắt
HRAs
Xem thêm các từ khác
-
HRB
Highway Research Board H and R Block, Inc. Halstead-Reitan Battery HAZARDOUS REVIEW BOARD Hoist Rotation Beam H.&R. BLOCK INC. Halstead-Reitan Neuropsychological... -
HRBC
High-risk breast cancer Horse red blood cells Human red blood cells - also HRBCs HARBINGER CORP. Horse red blood cell Human red blood cell -
HRBCs
Human red blood cells - also HRBC -
HRBE
HARBOUR ENTERTAINMENT INC. -
HRBF
HARBOR FEDERAL BANCORP, INC. Hierarchical radial basis function -
HRBG
HARBOR GLOBAL COMPANY LTD. -
HRBK
HARBOR BANKSHARES CORPORATION -
HRBL
HERBEL INDUSTRIES INC. -
HRBOR
HARBOR - also HARB, HARBR, HBR and h -
HRBP
Histidine-rich basic peptide -
HRBT
HUDSON RIVER BANCORP, INC. -
HRC
High Rate Channel Human Resources Committee Harmonically Related Carrier Human Resources Council Half Rate Codec Hannibal: Rome vs. Carthage High risk... -
HRCC
Hereditary renal cell carcinoma Human Rights Co-ordination Centre HARBOUR CAPITAL CORP. Human renal cell carcinoma -
HRCD
Handheld Remote Control Device Handheld Remote Controlled Device -
HRCI
Human Resources Certification Institute -
HRCL
HOOD RIVER COUNTY LIBRARY Hanford radioactivity control loop -
HRCP
High Resolution Cloud Prognosis Model High-range Cutie Pie -
HRCPF
HARTCO CORP. -
HRCQ
Highway route controlled quantity -
HRCR
HERSHEY CREAMERY CO.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.