- Từ điển Viết tắt
HRFC
Xem thêm các từ khác
-
HRFIMS
High-resolution field ionization mass spectroscopy -
HRFM
High-Rate Frame Multiplexer -
HRFOR
Human Rights Field Operation in Rwanda -
HRFPI
High Resolution Fabry-Perot Interferometer -
HRFRS
High-resolution Film Recorder Subsystem -
HRFWG
Home Radio Frequency Working Group -
HRFs
Histamine-releasing factors - also HRF High-resolution fluorescence spectroscopy -
HRG
High Resolution Graphics Hemispherical Resonator Gyro High Rate Gyro Healthcare Resource Group Heregulins - also HRGs Histidine-rich glycoprotein - also... -
HRG-alpha
Heregulin-alpha -
HRG-beta1
Heregulin-beta1 - also HRG -
HRGA
High Rate Geographical Areas High Rate Geographical Area -
HRGB
HERITAGE BANCSHARES, INC. -
HRGC
High resolution gas chromatography Human Response to Global Change -
HRGC-HRMS
High-resolution gas chromatography-high-resolution mass -
HRGC-MS
High-resolution gas chromatography-mass spectrometry -
HRGC/HRMS
High resolution gas chromatography/high resolution mass -
HRGC/MS
High-resolution gas chromatography/mass spectrometry -
HRGP
HARRISON-ROSS GROUP, INC. Hydroxyproline-rich glycoprotein Histidine-rich glycoprotein - also HRG Hydroxyproline-rich glycoproteins - also HRGPs -
HRGPs
Hydroxyproline-rich glycoproteins - also HRGP -
HRGbeta1
Heregulin beta1
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.