- Từ điển Viết tắt
HRMMR
Xem thêm các từ khác
-
HRMN
HARMON INDUSTRIES, INC. -
HRMO
HERRIMEN OIL and GAS, INC. -
HRMP
Hydrologic Resonance Management Program -
HRMS
High resolution mass spectrometry High Resolution Microwave Survey Human Resources Management System Human Resource Management System Human Resources Management... -
HRMSI
High Resolution Multispectral Stereo Imager -
HRMSS
Human resources management support system -
HRMTP
High Risk Model of Threat Perception -
HRMY
HARMONY TRADING CORP. -
HRN
HARNISCHFEGER Human Resources Need Human renin - also hREN -
HRNB
Halstead-Reitan Neuropsychological Battery -
HRNP
HARLYN PRODUCTS, INC. -
HRNS
HORN SILVER MINES, INC. -
HRNTB
Halstead-Reitan Neuropsychological Test Battery - also HRB -
HRO
Human Resource Office Housing Referral Office Humanitarian Relief Operation - also HUMRO Human Resources Office IATA code for Boone County Airport, Harrison,... -
HROD
Human Resources and Organisational Dynamics -
HROI
High-resolution optical instrument -
HROS
High-Resolution Objective Spectrometer -
HRP
Highway Regulating Point High-pass resolution perimetry Histamine-Releasing Peptide Holding and reconsignment point - also H&RP Horseradish peroxidase... -
HRP-2
Histidine-rich protein 2 - also HRP2 -
HRP-C
Horseradish peroxidase C - also HRPC and HRP Horseradish peroxidase isoenzyme C - also HRPC
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.