- Từ điển Viết tắt
HRQ
Xem thêm các từ khác
-
HRQL
Health-related quality of life - also HRQOL, HR-QOL, HQL and HQOL -
HRQoL
Health-related QoL - also HR-QOL Health Related Quality of Life Health-Related Quality of Life - also HRQL, HR-QOL, HQL and HQOL -
HRR
High Range Resolution Hardware Requirements Review Health Risk Review Haplotype relative risk Homolog recognition regions Hardy Richter Rand Hazard rate... -
HRRC
Housatonic Railroad - also DTRR Housatonic Railroad Company -
HRRCs
Human Reproduction Research Centres -
HRRE
Haematopoietin receptor response element -
HRREF
H and R REAL ESTATE INVESTMENT TRUST -
HRRL
HIGHLAND RIM REGIONAL LIBRARY HARREL, INC. -
HRRP
Hanford Radiological Records Program -
HRRPO
Human Resources Reliability Program Office -
HRRX
Conrail, On-Track Railcar Services, Inc. -
HRRs
Hospital Referral Regions -
HRS
Hazard Ranking System Hyper-Rayleigh scattering Heat rejection system High-Resolution Spectrograph High Rate Switch Hours - also h and hr Haw River Syndrome... -
HRS-A
Hamilton Rating Scale for Anxiety - also HAM-A, HRSA and HAMA -
HRS-D
Hamilton Rating Scale for Depression - also hamd, hrsd, HAM-D, HRS and HDRS -
HRS2
Revised Hazard Ranking System - also RHRS -
HRSA
Health Resources and Services Administration Hamilton rating scale for anxiety - also HAM-A, HRS-A and HAMA Health Resources Services Administration Health... -
HRSAR
High Resolution Synthetic Aperture Radar -
HRSAS
High Resolution Small Area Sensor -
HRSC
High Resolution Stereo Camera Human rheumatoid synovial cells
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.