- Từ điển Viết tắt
HRTB
Xem thêm các từ khác
-
HRTC
High Resolution Telescope Cluster -
HRTD
HEARTLAND, INC. -
HRTEM
High resolution transmission electron microscopy High-resolution transmission electron microscope Hi-Res Transmission Electron Microscopy High-resolution... -
HRTF
Head Related Transfer Function Head-Related Transfer Function Head-related transfer functions - also HRTFs -
HRTFs
Head-related transfer functions - also HRTF -
HRTH
HART HOLDING CO., INC. -
HRTIF
HERITAGE OIL CORP. -
HRTM
Human Respiratory Tract Model -
HRTR
HIGH RATE TAPE RECORDER -
HRTS
High-Resolution Telescope and Spectrograph High Resolution Telescope Spectrometer High-resolution telescope spectrograph Hormone replacement therapies... -
HRTT
HART INDUSTRIES, INC. -
HRTTS
High Rate Telemetry Test Set -
HRTV
Human Rated Thermal Vacuum -
HRTW
HEARTWAY BANCORPORATION, INC. -
HRU
How Are You - also HAY Human Resources Unit Hydrologic response unit IATA code for Herington Regional Airport, Herington, Kansas, United States -
HRUP
High Risk Urban Problem -
HRUS
High resolution ultrasound High-resolution ultrasonography - also HR-US -
HRV
High resolution video Heart rate variability Heart rhythm variability Human rhinovirus Human rhinoviruses - also HRVs Human rotaviruses - also HRVs HR... -
HRV-14
Human rhinovirus type 14 Human rhinovirus 14 - also HRV14 -
HRV-2
Human rhinovirus type 2 - also HRV2 Human rhinovirus 2 - also HRV2
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.