- Từ điển Viết tắt
HSCL-25
Xem thêm các từ khác
-
HSCLCS
Harpoon Ship Command-Launch Control Set HARPOON Ship Command and Launch Control Set Harpoon Ship Command Launch Control System -
HSCLS
HARPOON Shipboard Command and Launch Subsystem -
HSCM
HIGHLAND SURPRISE CONSOLIDATED MINING CO. -
HSCORE
Histological score - also HS -
HSCR
Hirschsprung Hirschsprung\'s disease - also hd Hematopoietic stem cell rescue High-speed card reader Hirschsprung disease - also HD -
HSCSA
Health Science Center at San Antonio -
HSCSD
High Speed Circuit Switched Data High-Speed Circuit Switched Data High Speed Circuit-Switched Data High-Speed Circuit-Switched Data -
HSCT
High-Speed Civil Transport High-Speed Commercial Transport Hematopoietic stem cell transplantation - also HCT and HST Hayling Sentence Completion Test... -
HSCTGR
Hyalinizing spindle cell tumor with giant rosettes -
HSCTs
Hematopoietic stem cell transplants - also HSCT -
HSCU
Hydraulic Supply and Checkout Unit -
HSCX
Steel Wheels, Ltd. -
HSCs
Hepatic stellate cells - also HSC Hot Structure Control Surface Haematopoietic stem cells - also HSC Haemopoietic stem cells - also HSC Hematopoietic stem... -
HSD
High Speed Data HASTINGS DISCONTINUED Horizontal situation display HALFORDS Hamilton Standard Division Heavy Snow Discussion Heterospecies dimer High-salt... -
HSD&D
Health Systems Design and Development -
HSDA
HIGH SPEED DATA ACQUISITION -
HSDBIM
High Speed Data Bus Interface Module -
HSDC
HEALTH SYSTEMS DESIGN CORP. High Speed Digital Chart -
HSDD
Hypoactive sexual desire disorder -
HSDH
Homoserine dehydrogenase - also homdr, HD, HSD and HDH
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.