- Từ điển Viết tắt
HSF-PLA2
Xem thêm các từ khác
-
HSF1
Heat shock transcription factor 1 - also hHSF1 Heat shock factor 1 -
HSF2
Heat shock factor 2 Heat shock transcription factor 2 -
HSFB
High Speed Fleet Broadcast -
HSFC
HASTINGS FINANCIAL CORP. -
HSFD
Hanford surplus facilities decommissioning Hanford Site forms database -
HSFI
Hanford Strategic Facilities Initiative -
HSFL
HOLLIS - SALMON FALLS LIBRARY -
HSFM
Hanford Site Facility Management -
HSFP
Hanford Surplus Facility Program -
HSFPP
High School Financial Planning Program -
HSFR
High spatial frequency roughness -
HSFRY
HOUSE OF FRASER PLC. -
HSFS
High Sierra File System Heat shock transcription factors - also HSF Heat shock factors - also HSF Heat stress transcription factors Human skin fibroblasts... -
HSFZ
Atchison, Topeka and Santa Fe Railway - also ATSF, ATSU, SFLC, SFRB, SFRC, SFRD, SFRE, SFRP and TPW -
HSG
Human salivary gland Health Service Guidance Human submandibular gland carcinoma Health and Safety Guidance High sustained G Histamine-succinyl-glycine... -
HSGAG
Heparan sulfate glycosaminoglycan - also HS-GAG -
HSGAGs
Heparan sulfate-like glycosaminoglycans Heparan sulfate glycosaminoglycans -
HSGBF
HARRIS STEEL GROUP, INC -
HSGC
Headspace gas chromatography -
HSGFET
Hybrid suspended gate field effect transistor
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.