- Từ điển Viết tắt
Xem thêm các từ khác
-
HSHAP
Health and Safety Hazard Program -
HSHBG
Human SHBG Human sex hormone-binding globulin -
HSHC
Hawaii State Healthcare Corporation -
HSHS
HAMPTON SENIOR HIGH SCHOOL Hilltop Senior High School Homerton School of Health Studies Hunter Sports High School Hart Senior High School HAMILTON SENIOR... -
HSI
Horizontal Situation Indicator Hue, Saturation, Intensity Hang Seng Index Heat stress index Habitat Suitability Index Hardware/software integration High... -
HSI/DDSM
Human Systems Integration/Directory of Design Support Methods -
HSIA
Halogenated Solvents Industry Alliance Halogenated Solvent Industry Alliance -
HSIAC
Human Systems Information Analysis Center -
HSIC
Henry Schein, Inc. -
HSIE
Homeland Security Information Exchange - also HS/IE -
HSIF
Hardware/Software Integration Facility -
HSII
Heidrick and Struggles International, Inc. -
HSIII
Human satellite III DNA -
HSIK
How Should I Know -
HSIL
High-grade squamous intraepithelial lesions - also HSILs, HGSIL, HG-SIL, HGSILs and H-Sil High-grade squamous intraepithelial lesion - also HGSIL High-grade... -
HSILs
High-grade squamous intraepithelial lesions - also HSIL, HGSIL, HG-SIL, HGSILs and H-Sil High-grade SILs -
HSIN-CI
Homeland Security Information Network-Critical Infrastructure -
HSIO
High Speed Input/Output -
HSIP
Human System Integration Plan -
HSIRS
Health and Safety Inspection Report System
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.