- Từ điển Viết tắt
HSP108
Xem thêm các từ khác
-
HSP20
Heat shock protein 20 Heat shock-related protein 20 -
HSP25
Heat shock protein 25 -
HSP27
Heat shock protein 27 -
HSP32
Heat shock protein 32 -
HSP47
Heat shock protein 47 -
HSP65
Heat shock protein 65 - also HSP-65 -
HSP70
Heat shock protein 70 kD Heat shock proteins 70 Heat stress protein 70 Heat shock protein 70 - also HSC70 -
HSP70-2
Heat shock protein 70-2 -
HSP70B
Heat shock protein 70B -
HSP70h
HSP70 homolog -
HSP72
Heat shock protein 72 - also HSP-72 -
HSP90
HSP90alpha Heat shock protein 90 - also Hsp-90 -
HSP90beta
Heat shock protein 90beta -
HSPA
Hunter School of Performing Arts Hanford Site Performance Assessment Heat shock protein A HISTORIC HOTEL HOLDINGS INC. -
HSPC
Hanford Strategic Planning Council Hematopoietic stem/progenitor cells - also HSPCs Hematopoietic stem and progenitor cell Hematopoietic stem and progenitor... -
HSPCs
Hematopoietic stem/progenitor cells - also HSPC -
HSPD
Homeland Security Presidential Directive -
HSPDA
Hemodynamically significant patent ductus arteriosus High Speed Downlink Packet Access - also HSDPA -
HSPF
Hydrological Simulation Program - FORTRAN -
HSPG
Heparan sulfate proteoglycan - also HS-PG and HSP Heparan sulfate proteoglycans - also HSPGs and HS-PGs Heparin sulfate proteoglycans Heparan sulphate...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.