- Từ điển Viết tắt
HSPGs
- Heparan sulfate proteoglycans - also HSPG and HS-PGs
- HS proteoglycans
- Heparan sulphate proteoglycans - also HSPG
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
HSPI
High-speed parallel interface Hydrolysed soya protein isolate Human seminal plasma inhibin -
HSPL
Health and Safety Policy Liaison HANCOCK SCHOOL PUBLIC LIBRARY HENDRICKS: SIVERSON PUBLIC LIBRARY HOT SPRINGS PUBLIC LIBRARY -
HSPLS
Hawaii State Public Library System -
HSPM
Human sperm preservation medium -
HSPN
Henoch-Schonlein purpura nephritis Henoch-Schönlein purpura nephritis HSP nephritis HEALTHSPAN, INC. -
HSPP
Hutchinson Smoking Prevention Project -
HSPPS
Hanford Site past practices strategy -
HSPQ
High School Personality Questionnaire -
HSPR
High Speed Pulse Restorer Harness, single-point release Human SPR Hanford Site performance report -
HSPSCB
High Security Psychiatric Services Commissioning Board -
HSPSD
High Speed Packet Switched Data -
HSPT
Human Studies Project Team -
HSPs
Heat-shock polypeptides Holy Spirit Primary School Howard Springs Primary School Heat stress proteins - also HSP Hamilton South Public School HENSMAN STREET... -
HSQ
Hydrogen silsesquioxane Health Status Questionnaire -
HSQB
Health Standard and Quality Bureau -
HSQC
Heteronuclear single quantum coherence Heteronuclear single quantum correlation -
HSR
High Speed Reader Hardware Status Register High Speed Research Health service region High Stability Reference Head-shake response Health Services Research... -
HSR&D
Health Services Research and Development - also HSRD -
HSR-BI
Human SR-BI -
HSRA
High-speed rotational atherectomy
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.