- Từ điển Viết tắt
HSYNC
- Horizontal SYNChronization
- Horizontal SYNC
- Horizontal SYNChronisation
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
HScrib
Human Scribble -
HSgammadeltaTCL
Hepatosplenic gammadelta T-cell lymphoma -
HSmT
Helical scan magnetic tape Human seminal transferrin -
HSpry2
Human Sprouty2 -
HStk
Herpes simplex thymidine kinase - also HS-tk -
HT
High Tension Hi there Heat Transfer Heat treatment - also HTR High Technology - also HIGH TECH, High Technol and HI-TECH Heart transplant Hold time Holding... -
HT-A
Heterophile transplantation antigen -
HT-EOVC
High-temperature engine oil viscosity classification -
HT-H
Hypothyroidism - also HT, HO and HYPO -
HT-TOFMS
Hadamard transform time-of-flight mass spectrometry -
HT1
Hereditary tyrosinemia type 1 -
HTA
Health Technology Assessment - also Health Technol Assess Half tetrad analysis Health Technology Assessment Database Health Technologies Assessment Hemithioacetal... -
HTAB
Hexadecyltrimethylammonium bromide -
HTAC
Health Technologies Assessment Committee Hexadecyltrimethylammonium chloride Hanford Training Assessment Center HEALTHTRAC INC. -
HTACC
Hardened Tactical Air Control Center -
HTACE
Human testis ACE -
HTAH
High Temperature Air Heat -
HTALF
HARTS AUSTRALASIA LTD. -
HTAR
ICAO code for Arusha Airport, Arusha, Tanzania Hot Tactical Aircraft Refueling System -
HTAU
Hypotaurine - also HT
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.