- Từ điển Viết tắt
HTDLY
Xem thêm các từ khác
-
HTDM
Hybrid Time Division Multiplexing -
HTDP
Horizontal Time-Dependent Positioning -
HTDR
High temperature data retention -
HTDV
Human teratocarcinoma-derived retrovirus Human teratocarcinoma-derived virus -
HTE
HERITAGE Hamster tracheal epithelial High Temperature Electronics High Throughput Experimentation Hamster trachea epithelial HARVEST ENERGY TRUST High... -
HTEA
High thoracic epidural analgesia -
HTEC
HYDRON TECHNOLOGIES, INC. -
HTEH
HIGHTEC, INC. -
HTEI
Hope This Explains It H.T.E., INC. -
HTEK
HYTEK MICROSYSTEMS, INC. -
HTER
Human telomerase RNA - also hTR -
HTERC
Human telomerase RNA component - also hTR -
HTERT
Human telomerase catalytic subunit Human telomerase reverse transcriptase catalytic subunit Human telomerase reverse transcriptase subunit Human telomerase... -
HTES
Hidden Trails Elementary School -
HTETF
HALL TRAIN ENTERTAINMENT INC -
HTF
Hard to find Housing Trust Fund How to fight Human serum Tf Horizontal Test Facility Human Tenon\'s capsule fibroblasts - also HTCF Hanford tank farm Headline... -
HTFFR
High Temperature Fast Flow Reactor -
HTFL
HAVERFORD TOWNSHIP FREE LIBRARY HOWLAND - THOMAS FREE LIBRARY -
HTFPL
HOLLAND TOWNSHIP FREE PUBLIC LIBRARY HAMILTON TOWNSHIP FREE PUBLIC LIBRARY -
HTFR
Human transferrin receptor - also hTR
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.