- Từ điển Viết tắt
HTITF
Xem thêm các từ khác
-
HTIVF
HOTUNG INVESTMENT HOLDINGS -
HTIWG
Horizontal Technology Integration Working Group -
HTJC
T. J. HOLT and CO., INC. -
HTK
Hard to kill Histidine-tryptophan-ketoglutarate solution Hit To Kill Human tissue kallikrein - also HK Histidine-Tryptophane-Ketoglutarate Hit-To-Kill... -
HTKJ
ICAO code for Kilimanjaro International Airport, Kilimanjaro, Tanzania -
HTKKF
HITACHI KOKUSAI ELECTRIC INC. -
HTL
High Threshold Logic Hanford Technical Library Heat transfer loop HANCOCK TOWN LIBRARY Harristown TOWNSHIP LIBRARY HANOVER TOWNSHIP LIBRARY Heartland Partners,... -
HTL-P
Helper T lymphocyte precursors - also HTLp -
HTLA
Heat-treatable low alloy High-titer, low-avidity Human thymus lymphocyte antigen Human T-lymphocyte antigen -
HTLC
High-temperature liquid chromatography -
HTLCP
HARTFORD LIFE CAPITAL II - also HLI^B -
HTLD
Heartland Express, Inc. High Technology Light Division -
HTLF
Heartland Financial USA, Inc. -
HTLKF
1999 HEARTLINK CANADA INC. -
HTLL
High Test Level Language -
HTLPF
HOTEL PROPERTIES LTD. Helper T-lymphocyte precursor frequencies -
HTLPS
High Temperature Liquid Phase Sintering -
HTLTR
High temperature lattice test reactor -
HTLV
Human t lymphotropic virus Human T-cell leukaemia/lymphoma virus Human T-lymphotrophic virus Human T-lymphotropic retrovirus Human T-cell leukaemia virus... -
HTLV-1
Human T-cell leukemia virus type 1 - also HTLV-I and HTLV1 Human T cell leukaemia virus type 1 Human T-cell leukemia virus-1 Human T-lymphotrophic virus...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.