- Từ điển Viết tắt
HTN
- Hypertension - also hpn, hypertens, ht, Hyp, HP, HPT and HY
- Hantaan
- Hantaan virus - also HTNV, HV and HTV
- Hantaan virus strain 76-118
- Hypertensive - also HT, HYP and HP
- Household Finance Corp - also HTB
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
HTNAP
Human tissue non-specific alkaline phosphatase -
HTNF
Human TNF Human tumour necrosis factor Human tumor necrosis factor Humboldt-Toiyabe National Forest -
HTNF-alpha
Human tumor necrosis factor-alpha Human tumour necrosis factor-alpha -
HTNFalpha
Human tumor necrosis factor alpha -
HTNFtg
Human TNF transgenic -
HTNOTH
Hit The Nail On The Head -
HTNT
High Technology National Training -
HTNV
Hantaan virus - also HTN, HV and HTV -
HTNZ
HOLLYWOOD TRENZ, INC. -
HTNs
Hyperfunctioning thyroid nodules -
HTOHL
Horizontal Take Off Horizontal Landing -
HTOIF
2000 H2O INNOVATION INC. -
HTOL
High temperature operating life -
HTOS
High throughput organic synthesis -
HTOT
High Temperature Operating Tests -
HTP
High Temperature and Pressure Helical twisting power High-Test Peroxide HANDWRITING TECHNOLOGY PACKAGE Heart transplant patients Heart transplanted patients... -
HTPA
Harbor Teacher Preparation Academy -
HTPB
Hydroxy Terminated Poly Butadiene -
HTPC
Home Theater Personal Computer -
HTPE
Hybrid Temporal Processing Elements
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.