- Từ điển Viết tắt
HUSA
Xem thêm các từ khác
-
HUSAT
HUMAN SCIENCES AND ADVANCE TECHNOLOGY -
HUSB
Husband - also OM, H, h. and hus. -
HUSH
Honors United States History -
HUSI-II
Human acrosin-trypsin inhibitor -
HUSK
Hardened Unique Storage Key -
HUSKF
HUSKY ENERGY INC. -
HUSLE
Helicopter Underslung Load Equipment -
HUSM
Hospital Universiti Sains Malaysia Hospital University Sains Malaysia -
HUT
Hopkins Ultraviolet Telescope HUTCHENS Helsinki University Of Technology Hard Upper Torso HEDL up transient Head-up tilt table test - also HUTT Head-up... -
HUTT
Head-up tilt test - also HUT Head-Up Tilt Testing - also HUT Head-up tilt table test - also HUT -
HUTX
Hutchinson Transportation Company -
HUV
Human umbilical veins Hypocomplementemic urticarial vasculitis Human umbilical cord vein Human umbilical vein -
HUVE
Human umbilical vein endothelial Human umbilical vein endothelial cells - also HUVEC, HUVECs, HEC and HUV-EC Human umbilical vein endothelial cell - also... -
HUVEC
Human umbilical vein endothelial cell - also HUVE Human umbilical vein endothelial cells - also HUVECs, HUVE, HEC and HUV-EC Human umbilical vascular endothelial... -
HUVECs
Human umbilical cord vein endothelial cells - also HUVEC Human umbilical vein cells - also HUVEC Human umbilical vein endothelial cells - also HUVEC, HUVE,... -
HUVL
HUDSON VALLEY HOLDING CORP. -
HUVS
Hypocomplementemic urticarial vasculitis syndrome -
HUVSMC
Human umbilical vein smooth muscle cells -
HUW
Heater unit, water -
HUWHY
HUTCHISON WHAMPOA LTD.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.