- Từ điển Viết tắt
HVAP-T
Xem thêm các từ khác
-
HVAPDS
High-velocity, armor piercing, discarding sabot -
HVAPFSDS
Hyper-Velocity Armor Piercing Fin Stabilized Discarding Sabot -
HVAR
High Velocity Aircraft Rocket HAVANA REPUBLIC, INC. -
HVASC
High Value Asset Security Container -
HVB
Hepatitis B Virus - also hbv High voltage breakdown HypoVereinsBank High Voltage Booster -
HVC
Huntsville Voice Control Height variation contour Higher vocal center Holografic Versatile Card Hyperstriatum Ventrale pars caudalis High vocal centre... -
HVCA
Heating and Ventilation Contractors Association -
HVCC
Hudson Valley Community College -
HVCCs
High voltage-gated calcium channels -
HVCD
Happy Valley Community Day -
HVCM
High Voltage Control and Monitoring -
HVCP
HANOVER COMPRESS CAPITAL TRUST -
HVD
HARVARD Holografic Versatile Disc Holographic Versatile Disc Hydroxyethylvinyldeuteroporphyrin - also hevdp High Voltage Differential Hypoxic ventilatory... -
HVDC
High Voltage Direct Current High Volatage Direct Current -
HVDCT
High-voltage direct current transmission -
HVDE
Hepatic venous drug extraction -
HVDLF
HARVESTROAD LTD. -
HVDR
Human VDR Human vitamin D3 receptor Human 1,25-dihydroxyvitamin D3 receptor Human vitamin D receptor -
HVDRR
Hereditary vitamin D-resistant rickets Hypophosphataemic vitamin D-resistant rickets Hypocalcemic vitamin d resistant rickets Hereditary 1,25-dihydroxyvitamin... -
HVDS
Hypergolic Vapor Detection System
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.