- Từ điển Viết tắt
HVH-2
Xem thêm các từ khác
-
HVH-II
Herpesvirus hominis type II -
HVHF
High volume hemofiltration High-volume haemofiltration -
HVHS
Hoopa Valley High School High-volume hospitals -
HVI
Horizontal-vertical illusion Hepatic venous isolation High Voltage Impulse High Viscosity Index High-volume impactor Hollow viscus injury -
HVIC
High-Voltage Integrated Circuit -
HVID
Horizontal visible iris diameter HOSC Video -
HVIO
High Volume Industrial Organics High volume industrial organic -
HVITF
HANVIT I and B CO., LTD. -
HVJ
Haemagglutinating virus of Japan Hemagglutinating Virus of Japan -
HVK
Hrvatska Veterinarska Komora -
HVL
Half value layer Haarhoff-van der Linde High-level Verification Language Human visceral leishmaniasis Half Value Length Half-value layer Hypervelocity... -
HVLP
High-Volume, Low-Pressure -
HVLT
Hopkins Verbal Learning Test -
HVLT-R
Hopkins Verbal Learning Test-Revised -
HVLs
Half value layers Huron Valley Library System -
HVM
High volume manufacturing Hyper-Velocity Missile Heater Vent Mondule Hypothalamic ventromedial nucleus -
HVM/EH
High volume manufacturing and exception and handling -
HVMGY
BAYERISCHE HYPO UND VEREINSBANK AG -
HVMS
Hidden Valley Middle School Hellenic Veterinary Medical Society -
HVN
HYDROVANE - also HDV HAVEN - also HAVN IATA code for Tweed-New Haven Airport, New Haven, Connecticut, United States
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.