- Từ điển Viết tắt
HVPL
Xem thêm các từ khác
-
HVPS
High Voltage Power Supply HELENA VALLEY PRIMARY SCHOOL High-volume precipitation spectrometer Hannam Vale Public School High Volatage Power Supply -
HVPT
Hyperventilation provocation test -
HVR
Hypervariable regions - also HVRs Heart valve replacement Hepatic vascular resistance Hindlimb vascular resistance Hypoxic ventilatory responsiveness High... -
HVR-1
Hypervariable region 1 - also HVR1 and HV1 -
HVR-I
Hypervariable region I - also HVRI -
HVR1
Hypervariable region 1 - also HVR-1 and HV1 -
HVRI
Hypervariable region I - also HVR-I -
HVRII
Hypervariable region II -
HVRRF
HANNOVER RUCKVERSICHERUNGS AG -
HVRUF
HARGRAVES RESOURCES -
HVRs
Hypervariable regions - also HVR -
HVS
Human Visual System High volume strategy High vaginal swab Hyperventilation syndr High-volume sampler Health visitors Healthy volunteers - also HV Hepatic... -
HVS-1
Herpes simplex virus type 1 - also HSV-1, HSV1, HSV and HSV-I -
HVS-I
Hypervariable segment I - also HVSI -
HVS1
Hypervariable segment 1 -
HVSA
High-voltage slow activity -
HVSDS
Height velocity standard deviation score -
HVSF
Honeywell Verification Simulation Facility -
HVSI
Hypervariable segment I - also HVS-I -
HVSMC
Human vascular smooth muscle cells - also hVSMCs
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.