- Từ điển Viết tắt
HWCTR
Xem thêm các từ khác
-
HWCX
Halliburton Company - also HAL -
HWD
Height Width Depth HAWKER SIDDELEY History of the World - also HotW IATA code for Hayward Executive Airport, Hayward, California, United States Hardy-Weinberg... -
HWDAR
Hazardous Waste Disposal Analysis Record -
HWDM
Hyperfine Wave Division Multiplexing Hyperfine Wavelength-Division -
HWDMS
Hazardous Waste Data Management System -
HWDU
Hazardous waste disposal unit -
HWE
Hardy-Weinberg expectations Horner-Wadsworth-Emmons Heater, water, electric Hot water extract Hot water epilepsy Hardy-Weinberg equilibrium Healthy worker... -
HWECD
Harbour Way Elementary Community Day -
HWED
Hazardous Waste Enforcement Division -
HWEN
HOME FINANCIAL BANCORP -
HWERL
Hazardous Waste Engineering Research Laboratory -
HWESB
Hanford Workplace Electrical Safety Board -
HWF
Hardwood Floors - also HDW -
HWFC
Health Workers for Change -
HWFET
Highway Fuel Economy Test - also HFET -
HWFG
Harrington West Financial Group, Inc. -
HWG
Hallwood Group Incorporated Hazardous Waste Generator Here We Go Huascaran Working Group Hydrodynamic group HALLWOOD GROUP, INC. Heater, water, gas Html... -
HWGA
Here We Go Again -
HWGTF
Hazardous Waste Groundwater Task Force Hazardous Waste Groundwater Test Facility -
HWHF
Hazardous Waste Handling Facility
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.