- Từ điển Viết tắt
HWM
- High Water Mark
- Hazardous Waste Management
- Heated, water-filled mattress
- HOWMET INTERNATIONAL, INC.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
HWMA
Hazardous Waste Management Act -
HWMBI
He Who Must Be Ignored -
HWMC
HardWare Motion Compensation -
HWMD
Hazardous Waste Management Division -
HWMF
Hazardous Waste Management Facility -
HWMHS
Hay War Memorial High School -
HWML
HOWARD WHITTEMORE MEMORIAL LIBRARY HERBERT WESCOAT MEMORIAL LIBRARY HENRY WALDINGER MEMORIAL LIBRARY -
HWMP
Hanford Waste Management Plan Hazardous Waste Management Plan - also HAZWMP -
HWMR
Hazardous Waste Management Regulations -
HWMTP
Hanford Waste Management Technology Plan -
HWMU
Hazardous Waste Management Unit -
HWNB
HAWAII NATIONAL BANK OF HONOLULU -
HWNC
HAYWOOD SAVINGS BANK, INC. SSB -
HWO
IATA code for North Perry Airport, Hollywood, Florida, United States Hazardous Waste Operations - also HAZWOP and HAZOPER Severe Weather Potential Statement... -
HWOL
Healthworld Online -
HWOO
HIGHWAY ONE-OWEB, INC. -
HWOP
Hazardous waste operating permit Hazardous waste operations permit -
HWOT
Hazardous Waste Operators Training -
HWP
Height/Weight/Proportionate HOWARD PRICE Hazardous-work permit Height and Weight Proportional Height Weight Proportional Hydrogeologic Work Plan -
HWP1
Hyphal wall protein 1
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.