- Từ điển Viết tắt
Ha-MuSV
Xem thêm các từ khác
-
Ha-SV
Harvey sarcoma virus - also HSV and HaSV -
Ha-ras
Harvey-ras - also H-ras -
HaANP
Highly active atrial natriuretic peptide -
HaEPV
Heliothis armigera entomopoxvirus -
HaER
Hamster endogenous retrovirus -
HaFGF
Human acidic fibroblast growth factor -
HaMSV
Harvey murine sarcoma virus - also Ha-MuSV, Ha-MSV and HaMuSV -
HaMuSV
Harvey murine sarcoma virus - also Ha-MuSV, Ha-MSV and HaMSV -
HaPI
Health and Psychosocial Instruments High Altitude Plasma Instrument Harrier Approach Precision Indicator Helicopter Approach Path Indicator Home Application... -
HaPV
Hamster papovavirus Hamster parvovirus Hamster polyomavirus -
HaSNPV
Helicoverpa armigera single nucleocapsid -
HaSV
Harvey sarcoma virus - also HSV and Ha-SV Helicoverpa armigera stunt virus -
HaTx
Hanatoxin Helm Financial Corporation - also HELX, HEQX, HJVX, HLCX, HLGX, HLLX, HLMX, HMJX and AKMX -
Hab-A
Habitation-A Module -
Hacek
Haemophilus, actinobacillus, cardiobacterium, eikenella and kingella -
Haem
Hematology - also hem, heme and HEMATOL Haematology Herpes-associated EM Herpes-associated erythema multiforme -
HagA
Hemagglutinin A - also HA -
HagB
Hemagglutinin B -
Haldol
Haloperidol - also HAL, HP, HPD, HL, HALO, HLP, HPL, HA, HDL, HPDL and HD -
Halobium
Halobacterium salinarium
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.