- Từ điển Viết tắt
HbA1
Xem thêm các từ khác
-
HbA1c
Hemoglobin A1c - also HgbA1c Haemoglobin A1c -
HbA2
Hemoglobin A2 Haemoglobin A2 -
HbAIc
Hemoglobin AIc -
HbAlc
Hemoglobin Alc -
HbAo
Hemoglobin Ao -
HbC
Hereditary breast cancer Haemoglobin C Harvest Bible College Health-based criteria Heparin-bonded cardiopulmonary bypass circuits Hepatitis B core Hepatitis... -
HbCS
Hb Constant Spring Hereditary breast carcinomas Hemoglobin Constant Spring Horizontal basal cells Hexa-peri-hexabenzocoronenes Human bone cells - also... -
HbE
Haemoglobin E High Bay Extension Human bronchial epithelial Harris-Benedict Equation Hemoglobin E Human breast epithelial His bundle electrogram Hepatitis... -
HbFGF
Human basic fibroblast growth factor -
HbH
Hemoglobin H Human BH Haemoglobin H Hemoglobin H disease Human bleomycin hydrolase -
Hb halobium
Halobacterium halobium - also h halobium and Hha -
Hbaa
Hemoglobin aa -
Hbbd
Hereditary bundle branch system defect -
Hbcl-2
Human bcl-2 -
Hbdh
Hydroxybutyrate dehydrogenase - also hbd -
Hbegf
Heparin binding egf like growth factor Heparin-binding epidermal growth factor - also HB-EGF -
Hbeta2m
Human beta2m Human beta2-microglobulin -
Hbf
Haemoglobin F Hauptbahnhof Hand blood flow Hemoglobin f - also hgb-f and hgbf Hemispheric blood flow Heparin-binding fraction Hepatic blood flow Heterotopic... -
Hbig
HBs immunoglobulins Hepatitis B immune globuline Hepatitis b vaccine - also HBV, HepB and HBVac HBs immunoglobulin Hepatitis B immune globulin Hepatitis... -
Hbsag
Hepatitis b surface antigen - also HBs, HBs-Ag and HB-sAg HB surface antigen HBV surface antigen Hepatitis B antigen - also HBAg HBs antigen Hepatitis...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.