- Từ điển Viết tắt
Hchr
Xem thêm các từ khác
-
Hchwa
Hereditary cerebral hemorrhage with amyloidosis -
Hck
Hematopoietic cell kinase Hemopoietic cell kinase Hemopoetic Cell Kinase HILLARYS COMMUNITY KINDERGARTEN -
Hcmv
Human cytomegalovirus Human cytomegaloviruses - also HCMVs Human CMV Human cytomegalovirus promoter -
Hcnp
Hippocampal cholinergic neurostimulating peptide -
Hcph
Hematopoietic cell phosphatase - also HCP -
Hcq
Hydroxychloroquine - also HC, HQ and Hydcl Hydroxychloroquine sulfate -
Hcrt
Hypocretin -
Hcrt-1
Hypocretin-1 -
Hcrt-2
Hypocretin-2 -
Hcrt/Orx
Hypocretin/Orexin -
Hcrts
Hypocretins -
Hctz
Hydrochlorothiazide - also HCT, HTZ, HC, HCZ and HYD -
Hcv
Hepatitis c virus - also HVC Hepatitis C virus infection Hog cholera virus Hydrogen Check Valve HARPOON Configuration Value Hepatis C virus Heavy Commercial... -
Hcvd
Hypertensive cardiovascular disease -
Hcvrd
Hypertensive cardiovascular renal disease -
Hcy
Hyperhomocysteinemia - also HHcy, HH, HHC, hHcys and HHe Hemocyanin - also HC and Hy Homocysteine - also HC and Hcys Homocystein Homocysteine thiolactone... -
Hcy-tl
Homocysteine thiolactone - also Hcy, HCTL and HTL -
Hcys
Homocysteine - also Hcy and HC -
Hd
High Density - also HID Harbor Defense High Definition Hard Disk - also HDISK Heavy distillate Highly Desirable Huntington\'s disease Horizontal Drain... -
Hd-vac
High dose methotrexate plus vinblastine, adriamycin, cisplatin
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.