- Từ điển Viết tắt
Hep b
Xem thêm các từ khác
-
Hep lock
Heparin lock - also hep-lock and heplock -
Hepa-1
Hepa-1c1c7 -
Hepatoma
Hepatocellular carcinoma - also hcc, HC, HCCA and HCA -
Hepatomas
Hepatocellular carcinomas - also HCCs, HCC, HPC and HC -
Hepb
Hepatitis b - also hep b and HB Higher Education Personnel Board Hepatitis B vaccine - also hbig, HBV and HBVac -
Hepc
Hepatitis c - also HC and Hep C Hepcidin Hexadecylphosphocholine - also hdpc, HPC and He-PC Hydrogenated egg phosphatidylcholine -
Heph
Hephaestin - also Hp Hollis-Eden Pharmaceuticals, Inc. -
Heplock
Heparin lock - also hep lock and hep-lock -
Her2-ecd
Human egf like receptor number 2 -
Herac
Health and environmental research advisory committee -
Herb
Herbimycin A - also HA and HMA Hardware Engineering Review Board -
Hered
Hereditary - also H -
Hern
Hernia - also H -
Herp
Hazards of electromagnetic radiation to personnel Herpetiform -
Herst
Herstellung -
Herv
Human endogenous retroviral Human endogenous retrovirus Human endogenous retroviruses - also HERVs -
Het-I
Heterosubtypic immunity - also HSI -
HetEM
Heterozygous extensive metabolizers - also hetEMs -
HetEMs
Heterozygous extensive metabolizers - also hetEM -
Hetero
Heterozygous - also HET, HZ, HE and HT
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.