- Từ điển Viết tắt
HgbA1c
Xem thêm các từ khác
-
Hgbf
Hemoglobin f - also hgb-f and hbf Hauptgueterbahnhof -
Hgcc
Human genome coordinating committee Hot Gas Clean Up -
Hgd
High grade dysplasia High grade -
Hgef
Hemagglutination enhancing factor -
Hgh
Human growth hormone - also hGH-N and h-GH HPL and growth hormone Human growth hormone gene Human pituitary growth hormone Human GH Human growth hormones... -
Hgiun
High grade intraurothelial neoplasia - also hgin -
Hgmis
Human genome management information system -
Hgn
Hereditary glomerulonephritis Hypogastric nerve Horizontal gaze nystagmus Human genome news Hypogastric nerves - also HGNs -
Hgo
Hepatic glucose output Homogentisate 1,2 dioxygenase Hip guidance orthosis Homogentisic acid oxidase -
Hgp100
Human gp100 -
Hgprt
Hypoxanthine-guanine phosphoribosyl transferase Hypoxanthine guanosine phosphoribosyl transferase -
Hgsil
High grade squamous intraepithelial lesion High-grade squamous intraepithelial lesion - also HSIL High-grade SIL - also HSIL High-grade squamous intraepithelial... -
Hgt.
Height - also H, ht, HGT, ht. and HH -
Hgv
Heavy goods vehicle Hydrogen Gas Valve Hepatitis G virus Hypersonic glide vehicle -
Hh-1
Hemopoietic histocompatibility-1 -
Hh-FABP
Human heart fatty acid-binding protein -
Hhags
Hexuronyl hexosaminoglycan sulfate - also hhs -
Hhd.
Hogshead -
Hhfm
High humidity face mask -
Hhft
High humidity face tent
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.