- Từ điển Viết tắt
His-Pro
Xem thêm các từ khác
-
His-tag
Hexahistidine tag Histidine tag -
His-tagged
Histidine-tagged -
His-to-Asp
Histidine-to-aspartate - also His-Asp -
HisD
Histidinol dehydrogenase - also HDH -
HisDCase
Histidine decarboxylase - also HDC and HD -
HisRS
Histidyl-tRNA synthetase - also HRS -
Hist Br
History Branch -
Hist Off
History Officer -
Histidase
Histidine ammonia-lyase - also HAL -
Histo
Histology - also hist, H, Histol and HIS -
Hit
HITACHI Heparin induced thrombocytopenia Health information technology Hazard information transmission Heavy Ion Telescope Haemagglutination-inhibition... -
Hiv
Human immunodeficiency virus - also HIV-I and HI Human immune deficiency virus Helium Isolation Valve Human deficiency virus Human immunodeficency virus... -
Hivig
Hiv hyperimmune globulin HIV immune globulin -
Hjcd
Histiocytosis with joint contractures and sensorineural deafness -
Hk-1
Hexokinase-1 Hemokinin-1 -
Hkafo
Hip knee ankle foot orthosis Hip-knee-ankle-foot orthosis -
Hkb
Haken-Kelso-Bunz Heat-killed bacteria Huckebein -
Hl a
Human leukocyte antigen - also hla antigen, hla and HL-A -
Hla antigen
Human leukocyte antigen - also hl a, hla and HL-A -
Hly
HOLLEY - also Hy Hemolysin Hylton High School Haemolysin Haemolysin production Human lysozyme - also hL, HUL, HLZM and HLZ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.