- Từ điển Viết tắt
HoxB2
Xem thêm các từ khác
-
Hp-
Hp-negative -
Hp53
Human p53 -
HpD-PT
Hematoporphyrin derivative phototherapy -
HpGRF
Human pancreatic GH-releasing factor Human pancreatic GRF Human pancreatic growth hormone-releasing factor -
HpGRF-44
Human pancreatic GH-releasing factor-44 -
HpIGFBP-1
Highly phosphorylated IGFBP-1 -
HpIgR
Human polymeric immunoglobulin receptor -
HpaI
Hemophilus parainfluenzae High-pathogenicity avian influenza Highly Pathogenic Avian Influenza -
Hpapo
Hydroxypyruvaldehyde phenylosazone -
Hpdme
Hematoporphyrin ix dimethylester -
Hpdr
Hypophosphatemic vitamin d resistant rickets -
Hpi
High-Performance Insulation History of present illness Hazard potential index Height Position Indicator Hydrocarbon Processing Industry H postinfection... -
Hplh
Hemophagocytic lymphohistiocytosis, familial -
Hpma
Hydroxypropyl methacrylate -
Hpmcas
Hydroxypropylmethylcellulose acetate succinate Hypromellose acetate succinate -
HprK/P
HPr kinase/phosphorylase HPr kinase/phosphatase -
Hprtase
Hypoxanthine guanine phosphoribosyltransferase - also hprt -
Hpt
High-Pressure Test High-Payoff Target Health physics technician High Pressure Turbine Haptoglobin - also Hp, HAP and HG Healthy preterm Hepaplastin test... -
Hptjt
Hyperparathyroidism jaw tumor syndrome -
Hpvd
Hypertensive pulmonary vascular disease
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.