- Từ điển Viết tắt
Hq
- Headquarters - also HDQ, hdqrs, HED, H and hdgrs.
- Hazard Quotient
- Head Quarters
- Hindquarter - also HQR
- HAMBRECHT and QUIST GROUP
- Hardware Qualification
- Hazard quotients - also HQs
- Headquarter
- Hindquarters
- Hydroquinidine
- Hydroxychloroquine - also hcq, HC and Hydcl
- Hamstring/quadriceps - also H/Q
- Harlequin
- Have Quick
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Hr-MAS
High-resolution magic angle spinning - also HRMAS -
Hr3
Homologous region-3 -
HrC5a
Human recombinant C5a -
HrGH
Human recombinant GH -
HrGM-CSF
Human recombinant granulocyte-macrophage colony-stimulating Human recombinant GM-CSF -
HrHGF
Human recombinant hepatocyte growth factor -
HrHPV
High-risk human papillomavirus - also HR-HPV High-risk HPV - also HR-HPV -
HrHRF
Human recombinant histamine-releasing factor -
HrIFN-gamma
Human recombinant interferon-gamma -
HrIL-1
Human recombinant interleukin-1 Human recombinant IL-1 -
HrIL-2
Human recombinant interleukin-2 Human recombinant IL-2 -
HrIL-6
Human recombinant interleukin-6 Human recombinant IL-6 -
HrNT-3
Human recombinant neurotrophin-3 -
Hram
Hold relax active movement technique -
Hrf
Human Research Facility Health-related fitness Histamine releasing factor Homologous restriction factor Human relevance framework Heart rate fluctuations... -
Hrf-20
Human restriction factor 20 -
Hrk
Harakiri -
Hrm Bghs
Hermann Berghaus - also Hm Bgs -
Hrrr
Heart regular rate and rhythm -
Hrsd
Hazardous Response Support Division Hamilton rating scale for depression - also hamd, HAM-D, HRS, HDRS and HRS-D Hamilton Rating Scale of Depression Hamilton...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.