- Từ điển Viết tắt
Ht.
Xem thêm các từ khác
-
Ht2/R
Height2/resistance -
HtSDS
Height standard deviation score - also HSDS and Ht-SDS Height standard deviation scores - also HSDS -
HtSNPs
Haplotype-tagging single nucleotide polymorphisms Haplotype tag SNPs Haplotype tagging SNPs -
Htc
Heat Transfer Coefficient - also hc Hybrid Technology Computer Haematocrit - also HCT, Ht and Hc Hanford Training Center Hi Tech Centre High toxicity clastogens... -
Htlv-3
Human t cell lymphotropic virus 3 -
Hto
High temperature oxidation High tibial osteotomy High-temperature Oxidation Hematocrit - also Hct, Ht, Htc and Hc Hydrogen-tritium-oxygen Tritium oxides... -
HtrA
High temperature requirement A -
Htt
High-Temperature Tunnel Huntingtin Hyper-Threading Technology Huntingtin protein HYPERION 1999 TERM TRUST, INC. High-Temperature Transistor Highly Transportable... -
Httpd.conf
HTTPd Configuration file -
Hu-IFN-alpha
Human interferon-alpha - also HuIFN-alpha -
Hu-IFN-gamma
Human interferon-gamma - also HuIFN-gamma and hIFN-gamma -
Hu-MAbs
Human monoclonal antibodies - also HuMAbs, HMAbs, hmAb and humab -
Hu-PBL
Human peripheral blood leukocytes - also HPBL Human peripheral blood lymphocyte - also HPBL Human peripheral blood lymphocytes - also HPBL, HuPBL, HPBLs,... -
Hu-PBLs
Human peripheral blood lymphocytes - also HPBL, HuPBL, HPBLs, hu-PBL and HuPBLs -
Hu-PBMC
Human peripheral blood mononuclear cells - also HPBMC, HPBM, HPBMCs and H-PBMC -
Hu-r
Human recombinant - also hr -
HuAChE
Human AChE Human acetylcholinesterase - also hAChE -
HuBChE
Human butyrylcholinesterase -
HuCAL
Human Combinatorial Antibody Library -
HuCC49
Humanized CC49
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.