- Từ điển Viết tắt
HveB
Xem thêm các từ khác
-
HveC
Herpesvirus entry mediator C -
Hvod
Hepatic veno occlusive disease -
Hvy
Heavy - also H, HEV, hevE and H- -
HxA3
Hepoxilin A3 -
HxCBz
Hexachlorobenzene - also hcb and HCBz -
Hxdpg
Hexadecylpalmitoylglycerol -
Hxk
Hexokinase - also hk and Hx -
Hxk2
Hexokinase 2 -
Hxm
Hexamethylmelamine - also hemel and hmm -
Hy
High yield Hydrazine - also HZ and Hyd Hatch Year High-yawning Hoehn-Yahr - also H-Y Hyaluronan - also HA, HYA, Hyal and hylan Hydralazine - also Hyd,... -
HyFly
Hypersonic Flight -
HySTP
Hypersonic Systems Technology Program -
HyTech
Hypersonic Technology -
Hya
Hyaluronic acid - also ha, Hyal, HUA and HY Hydrogenase 1 IATA code for Barnstable Municipal Airport, Hyannis, Massachusetts, United States Hyaluronan... -
Hyal
Hyaluronic acid - also ha, HyA, HUA and HY Hyaluronan - also HA, HYA, HY and hylan Hyaluronidase - also HAase, Hase, HYase, HD, HA and HYL -
Hybridoma
Hybrid myeloma -
Hycosy
Hysterosalpingo contrast sonography -
HydA
Hydrogenase - also hyd -
Hydcl
Hydroxychloroquine - also hcq, HC and HQ -
Hydrea
Hydroxyurea - also hu and Hy
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.