- Từ điển Viết tắt
Hydz
Xem thêm các từ khác
-
Hyg
Hygromycin resistance gene Hygromycin phosphotransferase - also HPT and hph Hygromycin - also hy -
HygB
Hygromycin B - also Hy, HmB and Hm -
Hylan
Hyaluronan - also HA, HYA, HY and Hyal -
Hyp
HY-PRO Hyphenation - also Hyph Hypoxia - also HX Hypoxanthine - also hpx, hx and Hyx- Hypertension - also hpn, htn, hypertens, ht, HP, HPT and HY Hypophosphataemic... -
Hyp/imp
Hyperactivity/impulsivity -
HypE
Hydroxyproline excretion Hypericum perforatum - also HP -
Hyper-G
Hyper-Graph Hypergravity - also HG -
Hyper-IgD
Hyperimmunoglobulinemia D -
Hyper-IgE
Hyperimmunoglobulinaemia E Hyperimmunoglobulin E - also HIE Hyperimmunoglobulinemia E -
Hyper-T
Hyperthyroid - also Hyper, HT and HyperT -
HyperARM
HYPERTEXT ADA REFERENCE MANUAL -
HyperGEN
Hypertension Genetic Epidemiology Network -
HyperKPP
Hyperkalemic periodic paralysis - also hypp, HPP and HyperPP -
HyperPP
Hyperkalemic periodic paralysis - also hypp, HPP and hyperKPP -
HyperPRL
Hyperprolactinemia - also HPRL and HP -
HyperT
Hyperthyroid - also Hyper, HT and Hyper-T -
HyperTg
Hypertriglyceridemia - also HTG and HT Hypertriglyceridemic - also HTG -
Hyperal
Hyperalimentation - also hal and ha Hyperalimenation -
HyperapoB
Hyperapobetalipoproteinemia -
Hypertens
Hypertension - also hpn, htn, ht, Hyp, HP, HPT and HY
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.