- Từ điển Viết tắt
I&E
- Internal and external
- Installation and Engineering
- Integration and Evaluation
- Interrogation and exploitation
- Inspection and evaluation
- International and Enterprise
- Innovation and Expansion Grant
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
I&EWBN
Intelligence and Electronic Warfare Battalion -
I&I
Implementation and Integration Intercourse and Inebriation Innovative and initiative Interoperability and Integration Interworking and Interoperability... -
I&IP
Industrial and International Programs -
I&KPT
Instructor and Key Personnel Training - also IKPT -
I&L
Installation and Logistics Installations and Logistics -
I&M
Inspection and Maintenance - also I/N, IM and I/M Improvement and modernization Installation and Maintenance - also IM -
I&NS
Immigration and Naturalization Service - also INS -
I&P
Inerting and preheating -
I&PS
Institutional and Program Support Instrumentation and Protective Service -
I&Q
In-Phase and Quadrature - also IQ and I/Q -
I&R
Internet Architecture Board - also IAB Information and Referral Instructiona and Research -
I&RS
Instrument and Range Safety -
I&RTS
Integration and Real Time Specification Integration and Runtime Specification Integration and Run Time Specifications -
I&S
Interchangeability and Substitutability Interchangeability and Suitability Iron and Steel -
I&SA
Installation and support activity Installations and Services Activity -
I&SL
Interchangeability and Substitutability Logistics -
I&T
Integration and Test Installation and Test Integration and testing Inspection and testing -
I&TE
Integration and test engineering -
I&TG
Installation and Testing Guide -
I&TRR
Integration and Test Readiness Review
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.