- Từ điển Viết tắt
I-EC
Xem thêm các từ khác
-
I-EHR
Integrated Electronic Health Record -
I-ELISA
Indirect enzyme-linked immunosorbent assay - also iELISA Indirect ELISA - also iELISA and IE -
I-EMG
Integrated electromyography - also IEMG -
I-EMI
Intentional Electromagnetic Interference -
I-ETS
Interim European Telecommunications Standard Interim ETS -
I-FABP
Intestinal fatty acid binding protein - also IFABP Intestinal FABP -
I-FED
Intelligent Field Emitting Display -
I-FISH
Interphase fluorescence in situ hybridization - also IFISH and IP-FISH Interphase fluorescence in situ hybridisation -
I-FRAME
Information FRAME -
I-FSH
Immunoreactive FSH - also immuno-FSH -
I-GH
Immunoreactive growth hormone - also IRGH -
I-GPRF
Isothermal General Purpose Rocket Furnace -
I-HAWK
Improved HAWK - also IHAWK and IH -
I-HCT
Immunoreactive human calcitonin -
I-IEL
Intraepithelial lymphocytes - also IEL, IELs, iIEL, iIELs, i-IELs and IL -
I-IELs
Intraepithelial lymphocytes - also IEL, IELs, i-IEL, iIEL, iIELs and IL -
I-LH
Immunoreactive LH - also IR-LH, IRLH and iLH Immunoreactive luteinizing hormone -
I-LTC4
Immunoreactive-leukotriene C4 Immunoreactive LTC4 -
I-LVST
Ipsilateral lateral vestibulospinal tract -
I-Level
Intermediate Level - also I LEVEL Intermediate Level of Repair
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.